Có 1 kết quả:
方丈 fāng zhang ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square zhang (i.e. unit of area 10 feet square)
(2) monastic room 10 feet square
(3) Buddhist or Daoist abbot
(4) abbot's chamber
(2) monastic room 10 feet square
(3) Buddhist or Daoist abbot
(4) abbot's chamber
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0